1. Tên & Thương hiệu
- Thương hiệu: Skippy (nổi tiếng với các sản phẩm bơ đậu phộng, thuộc Hormel Foods).
- Tên sản phẩm: Skippy PB Minis – Milk Chocolate & Peanut Butter Wafer Minis (hoặc tên tương tự, tuỳ thị trường).
- Hình thức: Gói mini nhỏ, bên trong là các viên kẹo/wafer phủ sô-cô-la sữa, có nhân bơ đậu phộng.
2. Đặc điểm & Hương vị
- Thành phần chính:
- Bơ đậu phộng (peanut butter).
- Sô-cô-la sữa (milk chocolate).
- Wafer (bánh xốp): Thường chứa bột mì, đường, dầu thực vật,…
- Kết cấu:
- Lớp vỏ sô-cô-la sữa bên ngoài.
- Lớp bánh wafer giòn, xen kẽ lớp bơ đậu phộng thơm béo ở giữa.
- Hương vị: Vị ngọt, béo, thơm đậu phộng đặc trưng của Skippy, kết hợp sô-cô-la sữa. Thường rất được ưa chuộng làm món ăn nhẹ.
3. Thành phần (dự kiến)
Vì không có danh sách thành phần đầy đủ trên ảnh, sau đây là các nguyên liệu thường gặp:
- Milk Chocolate (chứa đường, bơ ca cao, sữa bột, chocolate mass, lecithin, hương liệu…).
- Peanut Butter (đậu phộng, muối, dầu,…).
- Wafer (bột mì, đường, dầu thực vật, chất tạo xốp, v.v.).
- Chất bảo quản hoặc chất nhũ hóa (nếu có).
Chất gây dị ứng: Chắc chắn chứa đậu phộng (peanuts), sữa, lúa mì (gluten), và có thể có đậu nành. Người dị ứng cần thận trọng.
4. Thông tin dinh dưỡng (tham khảo)
Tuỳ khối lượng mỗi gói (khoảng 10–20g) mà giá trị dinh dưỡng thay đổi. Ví dụ, một phần ~30g có thể chứa:
- Năng lượng: ~150–180 kcal.
- Chất béo: ~8–10g (bao gồm chất béo bão hòa 2–5g).
- Carbohydrate: ~15–20g (đường có thể ~10–12g).
- Protein: ~2–4g (từ đậu phộng).
- Natri: Thường 70–150mg.
Bạn nên xem bảng Nutrition Facts in trên bao bì để biết chính xác cho mỗi khẩu phần.
5. Bảo quản & Cách dùng
- Bảo quản:
- Ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng và nhiệt độ cao (dễ chảy sô-cô-la).
- Đậy kín hoặc dùng hết sau khi mở để giữ độ giòn.
- Sử dụng:
- Ăn trực tiếp như snack ngọt, phù hợp làm món ăn vặt, tráng miệng.
- Có thể chia ra khẩu phần để kiểm soát lượng đường và calo, vì kẹo khá ngọt béo.